Khảo Sát Là Gì Từ Điển Tiếng Việt . Đặt câu với từ khản tiếng . Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn.
Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì, Khảo Sát Trong Tiếng Tiếng Anh from thienmaonline.vn
Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ khản tiếng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử. Et c'est une étude qui a été faite il y a seulement deux ans. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khảo sát trong tiếng nhật.
Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì, Khảo Sát Trong Tiếng Tiếng Anh
Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ khảo giá, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ khảo giá trong bộ từ điển từ điển tiếng việt Gặt hái, thu lượm mùa màng: Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khảo sát tiếng nga nghĩa là gì. Nghĩa của từ 'khảo sát' trong tiếng việt.
Source: thienmaonline.vn
Check Details
Tỉ lệ 87sr/86sr là chỉ số đặc trưng trong khảo sát địa chất; Khoa học ngữ văn lí luận ngôn ngữ 5.04.08. Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) khảo sát Xem qua các ví dụ về bản dịch khảo sát trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Nghệ thuật ngôn từ việt nam.
Source: www.gocmod.com
Check Details
The ratio 87sr/86sr is the parameter typically reported in geologic investigations ; Khoa học ngữ văn lí luận ngôn ngữ 5.04.08. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến, sự bầu cử, số phiếu bầu) volume_up. Ví dụ về.
Source: realchampionshipwrestling.com
Check Details
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp. The ratio 87sr/86sr is the parameter typically reported in geologic investigations ; Là một phần của công tác khảo sát xây dựng thực hiện nhằm đánh giá điều kiện địa chất công trình, dự báo sự biến đổi và ảnh hưởng của chúng đối với công trình xây dựng trong.
Source: beatwiki.com
Check Details
(danh) cha đã chết rồi gọi là “khảo”. Khảo sát bản dịch khảo sát thêm. Gặt hái, thu lượm mùa màng: Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn. Đó là cuộc khảo sát về.
Source: vtudien.com
Check Details
Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ khản tiếng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử. Nghĩa của từ 'khảo sát' trong tiếng việt. Thông tin thuật ngữ khảo sát tiếng tiếng việt. Khảo sát địa kỹ thuật. Il examine les fragments et reconstruit des originaux en.
Source: intuigiay.com.vn
Check Details
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khảo sát tiếng nhật nghĩa là gì. The ratio 87sr/86sr is the parameter typically reported in geologic investigations ; Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khảo sát tiếng trung là gì? Các tỉ lệ này trong khoáng vật và trong các đá dao động từ.
Source: tiengtrung.com
Check Details
Khảo sát là thu thập thông tin theo mục đích của người xây dựng cuộc khảo sát. Thông tin thuật ngữ khảo sát tiếng tiếng việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khảo sát tiếng nhật nghĩa là gì. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khảo.
Source: giasutainha24h.com
Check Details
Tầng 16 vtconline, 18 tam trinh, minh khai, hai bà trưng, hà nội điện thoại: Các tỉ lệ này trong khoáng vật và trong các đá dao động từ khoảng 0.7 đến lớn hơn 4.0. Et c'est une étude qui a été faite il y a seulement deux ans. Gặt hái, thu lượm mùa màng: Dưới đây là khái niệm,.
Source: tiensok.com
Check Details
Các tỉ lệ này trong khoáng vật và trong các đá dao động từ khoảng 0.7 đến lớn hơn 4.0. Và đây là một cuộc khảo sát được tiến hành cách đây chỉ vài năm. Il examine les fragments et reconstruit des originaux en. Thu hoạch được nhiều qua chuyến đi thực tế thu hoạch qua sách báo. Sau khi.
Source: reset1010.com
Check Details
“tổ khảo” 祖 考 tổ tiên, ông đã chết. Nghĩa của từ 'nền móng' trong tiếng việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ khản tiếng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử. Thu nhận được kiến thức do kết quả học tập, tìm hiểu mang lại:.