Thành Viên Tiếng Anh Là Gì . Xem qua các ví dụ về bản dịch thành viên thường trực trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Hội đồng thành viên tiếng anh là gì?
Nhân Viên Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì, Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh from thienmaonline.vn
Manager là chức danh quản lý. Một số cụm từ tương ứng hội đồng quản trị tiếng anh như là: Queen sea real estate company limited.
Nhân Viên Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì, Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
Click để hiển thị dàn ý chính bài viết chắc hẳn, bạn sẽ thấy tên công ty trách nhiệm hữu hạn tiếng anh có chữ.ltd, còn công ty cổ phần có chữ.jsc ở sau tên công ty. Thành viên hội đồng quản trị tiếng anh là member of management council (n) ban kiểm soát tiếng anh là control board (n) ban tổng giám đốc tiếng anh là board of general directors (n) tổng giám đốc tiếng anh là general manager (n) Hoặc người ta thường rút ngắn thành “subsidiary”. Trong tiếng anh, operation manager gồm 2 phần:
Source: timviec365.vn
Check Details
Công ty thành viên tiếng anh là: Hội đồng thành viên tiếng anh là the board of members, ngoài ra hội đồng thành viên trong tiếng anh được dịch nghĩa như sau the board of members is an organization that gathers members of a limited liability company with two or more members, partnerships.except for cases where members of the company.
Source: news.timviec.com.vn
Check Details
Chủ tịch hội đồng member có nghĩa giờ đồng hồ anh là chairman of the board of members. Paul mccartney là cựu thành viên trong nhóm nhạc huyền thoại the beatles. Ví dụ về sử dụng là cựu thành viên trong một câu và bản dịch của họ. Công ty tnhh một thành viên là gì? Sau thời gian hoạt.
Source: tbtvn.org
Check Details
Công ty thành viên tiếng anh là: Hội đồng thành viên tiếng anh là the board of members, ngoài ra hội đồng thành viên trong tiếng anh được dịch nghĩa như sau the board of members is an organization that gathers members of a limited liability company with two or more members, partnerships.except for cases where members of the company.
Source: timviec365.com
Check Details
Nội dung 1080p chỉ dành cho những thành viên trả phí. Một số cụm từ tương ứng hội đồng quản trị tiếng anh như là: P content is only available for paid members. Thành viên trong nhóm đến gặp người quản lý dự án giải thích vấn đề. Queen sea real estate company limited.
Source: giasuthanhtam.com
Check Details
Thành viên chủ chốt của công ty tiếng anh là: Download từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành pdf. A capital contribution is a business owner putting their own financial resources or material into their company in order to increase equity capital and improve liquidity. Sau thời gian hoạt động thử nghiệm từ tháng 7 đến nay, cla english.
Source: webmuanha.com
Check Details
Ví dụ về sử dụng thành viên trả phítrong một câu và bản dịch của họ. Please register/login to answer this question. The team member comes to the project manager and explains the problem. Nội dung 1080p chỉ dành cho những thành viên trả phí. Không để các bạn chờ đợi lâu hơn nữa, nhân dịp năm học mới, cla.
Source: giasuthanhtam.com
Check Details
Xem qua các ví dụ về bản dịch thành viên trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Ví dụ về sử dụng thành viên trả phítrong một câu và bản dịch của họ. Chủ tịch đơn vị có nghĩa tiếng anh là company president. Brother tien was serving as a member in the board of members when.
Source: thienmaonline.vn
Check Details
Xem qua các ví dụ về bản dịch thành viên thường trực trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Kiểm tra các bản dịch 'thành viên' sang tiếng anh. Thành viên trong nhóm đến gặp người quản lý dự án giải thích vấn đề. Một số cụm từ tương ứng hội đồng quản trị tiếng anh như.
Source: hyundai-mpc.vn
Check Details
Anh ridd đã phục vụ với tư cách là thành viên trong hội đồng thành viên khi ông được kêu gọi vào chủ tịch ủy ban nhân dân vào tháng năm năm 2015. Classes that other members of the team have written. Kiểm tra các bản dịch 'thành viên' sang tiếng anh. Ví dụ sử dụng công ty tnhh tiếng.
Source: intuigiay.com.vn
Check Details
Vốn góp tiếng anh là capital contribution.và được định nghĩa như sau : Xem qua các ví dụ về bản dịch thành viên thường trực trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Queen sea real estate company limited. Hội đồng cổ đông gồm nghĩa tiếng anh là shareholders. Kiểm tra các bản dịch 'thành viên thường trực'.